MỘT SỐ VẤN ĐỀ VỀ CHẾ TÀI TẠM HOÃN XUẤT CẢNH ĐỐI VỚI CÁ NHÂN NỢ THUẾ

DẪN NHẬP

Ngày 28 tháng 02 năm 2025, Chính phủ ban hành Nghị định số 49/2025/NĐ-CP (“Nghị định 49”) quy định về ngưỡng áp dụng tạm hoãn xuất cảnh, có hiệu lực ngay từ ngày ký. Đây là văn bản pháp lý có tính chất đặc thù, lần đầu tiên đưa ra ngưỡng định lượng rõ ràng về số tiền và thời gian nợ thuế để xác lập căn cứ áp dụng biện pháp tạm hoãn xuất cảnh.

Trước thời điểm ban hành Nghị định 49, việc áp dụng biện pháp tạm hoãn xuất cảnh do nợ thuế được thực hiện theo quy định tại Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 (“Luật Quản lý thuế 2019”),  Nghị định số 126/2020/NĐ-CP (“Nghị định 126”) và pháp luật  về xuất, nhập cảnh, tuy nhiên các tiêu chí về mức nợ, thời gian nợ và phạm vi đối tượng áp dụng còn mang tính khái quát, dễ dẫn đến cách hiểu và vận dụng khác nhau giữa các cơ quan quản lý thuế từng khu vực. Không ít trường hợp cá nhân, người đại diện doanh nghiệp chỉ phát hiện việc mình bị tạm hoãn xuất cảnh tại cửa khẩu mà không hề hay biết trước, hoặc bị áp dụng biện pháp này dù khoản nợ thuế là không đáng kể, không có dấu hiệu trốn tránh nghĩa vụ.

Việc ban hành Nghị định 49 trong bối cảnh trên được xem là một bước hoàn thiện chính sách thuế theo hướng minh bạch, có căn cứ cụ thể và hạn chế tùy nghi trong áp dụng biện pháp hành chính đặc biệt này. Tuy nhiên, bên cạnh những điểm tiến bộ, vẫn còn một số vấn đề pháp lý cần tiếp tục làm rõ, nhất là về thẩm quyền ban hành quyết định tạm hoãn xuất cảnh.

Bài viết sau đây sẽ làm rõ những điểm mới nổi bật của Nghị định 49 so với các quy định trước đây, từ đó đánh giá tác động thực tiễn trong việc áp dụng biện pháp tạm hoãn xuất cảnh đối với người nộp thuế, đồng thời, đặt vấn đề pháp lý quan trọng rằng liệu cơ quan thuế có phải là chủ thể phù hợp và khách quan nhất để quyết định việc hạn chế quyền xuất cảnh – một biện pháp hành chính mang tính chất đặc biệt và ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người nộp thuế?

CƠ SỞ PHÁP LÝ VÀ SỰ CẦN THIẾT CỦA NGHỊ ĐỊNH 49/2025/NĐ-CP

1. Quy định trước đây: Thiếu hụt các tiêu chí định lượng trong biện pháp tạm hoãn xuất cảnh do nợ thuế

Trước khi Nghị định 49 được ban hành, cơ sở pháp lý điều chỉnh việc tạm hoãn xuất cảnh do nợ thuế được quy định tại Điều 66, 124 Luật Quản lý thuế 2019[1], Điều 21 Nghị định số 126 và pháp luật  về xuất, nhập cảnh. Điều 66 Luật Quản lý thuế 2019 (sửa đổi bổ sung bởi Khoản 9 Điều 6 Luật số: 56/2024/QH15) quy định rằng: “1. Cá nhân kinh doanh, chủ hộ kinh doanh, cá nhân là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã thuộc trường hợp bị cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế, cá nhân là người Việt Nam xuất cảnh để định cư ở nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, người nước ngoài trước khi xuất cảnh từ Việt Nam phải hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế; trường hợp chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế đối với số tiền thuế nợ và thời gian nợ theo ngưỡng do Chính phủ quy định thì bị tạm hoãn xuất cảnh theo quy định của pháp luật về xuất cảnh, nhập cảnh. Cơ quan quản lý thuế thông báo trước cho người nộp thuế về việc áp dụng biện pháp tạm hoãn xuất cảnh”. Và cụ thể tại Điều 21 Nghị định 126, người nộp thuế thuộc trường hợp bị cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế hoặc chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế có thể bị tạm hoãn xuất cảnh. Các đối tượng chính bao gồm cá nhân, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ chức kinh tế khác, chủ hộ kinh doanh, người Việt Nam xuất cảnh định cư, người Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài trước khi xuất cảnh từ Việt Nam.

Tuy nhiên, hạn chế cố hữu của các quy định này nằm ở sự thiếu vắng hoàn toàn các ngưỡng định lượng cụ thể về số tiền thuế nợ. Quy định chỉ dừng lại ở việc mô tả các trường hợp “chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế” hoặc “đang bị cưỡng chế”. Chính điều này dẫn đến nguy cơ biện pháp tạm hoãn xuất cảnh có thể được áp dụng tùy nghi, thiếu nhất quán, thậm chí với cả những cá nhân chỉ nợ thuế ở mức không đáng kể. Thực tiễn cũng ghi nhận nhiều trường hợp người bị tạm hoãn xuất cảnh là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp nhưng không hề hay biết về tư cách này. Nguyên nhân xuất phát từ việc quy trình đăng ký doanh nghiệp hiện nay cho phép thành lập doanh nghiệp chỉ với bản sao giấy tờ pháp lý cá nhân và các văn bản về việc đăng ký thành lập doanh nghiệp theo quy định tại Nghị định 01/2021, tạo điều kiện để một số đối tượng lợi dụng, đưa người khác làm đại diện pháp luật mà không có sự đồng ý hoặc biết trước. Trong khi đó, theo Điều 216 Luật Doanh nghiệp 2020, cơ quan đăng ký kinh doanh không chịu trách nhiệm đối với các hành vi vi phạm pháp luật của doanh nghiệp, kể cả trước hoặc sau khi đăng ký thành lập. Sự thiếu rõ ràng này không chỉ tạo ra sự không chắc chắn cho người nộp thuế mà còn gây khó khăn cho chính cơ quan quản lý thuế trong quá trình thực thi, mở ra cánh cửa cho các tranh chấp không đáng có.

2. Bước tiến từ Nghị định 49/2025/NĐ-CP

Sự ra đời của Nghị định 49 là rất cần thiết trước những bất cập nêu trên, đồng thời cụ thể hóa tinh thần của Khoản 1 Điều 66 Luật Quản lý thuế 2019. Nghị định này đã thiết lập một khuôn khổ pháp lý minh bạch hơn, định lượng rõ ràng các ngưỡng áp dụng tạm hoãn xuất cảnh theo số tiền và thời gian nợ, phân loại theo từng nhóm đối tượng cụ thể tại Điều 3 Nghị định 49:

  • Đối với cá nhân kinh doanh, chủ hộ kinh doanh: Biện pháp tạm hoãn xuất cảnh chỉ được áp dụng khi có số tiền thuế nợ từ 50 triệu đồng trở lên và khoản nợ này đã quá thời hạn nộp theo quy định trên 120 ngày. Quy định này là một bước tiến đáng kể, ngăn chặn việc áp dụng cưỡng chế nghiêm khắc này với những khoản nợ nhỏ hoặc các nghĩa vụ mới phát sinh, bảo vệ quyền lợi của các đối tượng kinh doanh nhỏ lẻ.
  • Đối với cá nhân là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã: Ngưỡng áp dụng cao hơn rõ rệt, yêu cầu số tiền thuế nợ phải từ 500 triệu đồng trở lên và đã quá thời hạn nộp theo quy định trên 120 ngày. Sự phân biệt ngưỡng này phản ánh đúng trách nhiệm pháp lý và quy mô nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp.
  • Đối với cá nhân kinh doanh, chủ hộ kinh doanh, cá nhân là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã không còn hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký: Trong trường hợp này, Nghị định không đặt ra ngưỡng tiền nợ cụ thể mà tập trung vào hành vi trốn tránh nghĩa vụ. Biện pháp tạm hoãn xuất cảnh sẽ được áp dụng nếu có số tiền thuế nợ quá thời hạn nộp theo quy định và sau thời gian 30 ngày kể từ ngày cơ quan quản lý thuế thông báo về việc sẽ áp dụng biện pháp tạm hoãn mà người nộp thuế vẫn chưa hoàn thành nghĩa vụ. Quy định này nhằm mục đích siết chặt quản lý đối với các trường hợp có dấu hiệu cố tình trốn tránh, nhưng vẫn đảm bảo thời gian cho người nộp thuế khắc phục.
  • Đối với người Việt Nam xuất cảnh để định cư ở nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, người nước ngoài trước khi xuất cảnh từ Việt Nam: Đối tượng này chỉ cần có số tiền thuế nợ quá thời hạn nộp theo quy định mà chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế là có thể bị tạm hoãn. Việc không đặt ngưỡng tiền nợ cho nhóm này là hợp lý, bởi đây là những đối tượng có khả năng cao rời khỏi lãnh thổ Việt Nam, gây khó khăn cho việc thu hồi nợ thuế sau này.

Bên cạnh việc thiết lập các ngưỡng định lượng, Điều 4 Nghị định 49 còn cải thiện đáng kể quy trình thông báo và hủy bỏ tạm hoãn xuất cảnh. Cơ quan quản lý thuế có trách nhiệm thông báo về việc “sẽ áp dụng” biện pháp tạm hoãn xuất cảnh cho người nộp thuế bằng phương thức điện tử hoặc đăng tải công khai trên trang thông tin điện tử của cơ quan quản lý thuế. Điều này tạo ra một “thời gian ân hạn” 30 ngày để người nộp thuế chủ động giải quyết nghĩa vụ. Đặc biệt, ngay khi người nộp thuế hoàn thành nghĩa vụ, cơ quan quản lý thuế phải “ban hành ngay” thông báo hủy bỏ tạm hoãn xuất cảnh và gửi cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, đồng thời cơ quan quản lý xuất nhập cảnh phải thực hiện việc hủy bỏ trong vòng 24 giờ kể từ thời điểm nhận được thông báo.

3. Làm sao để biết mình có bị tạm hoãn xuất cảnh hay không?

Trong bối cảnh các quy định pháp luật liên quan đến tạm hoãn xuất cảnh ngày càng trở nên chặt chẽ nhưng cũng minh bạch và cụ thể hơn, việc chủ động kiểm tra tình trạng pháp lý của bản thân trước mỗi chuyến đi nước ngoài là điều hết sức cần thiết, đặc biệt đối với các cá nhân, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp hoặc người có liên quan đến nghĩa vụ thuế.

Để tránh rơi vào tình huống bị từ chối xuất cảnh ngay tại cửa khẩu, gây thiệt hại đáng kể về thời gian, chi phí và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh cũng như các kế hoạch cá nhân, người nộp thuế có thể thực hiện kiểm tra theo các cách thức sau:

  • Qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế: Đây là kênh chính thức để người dân và doanh nghiệp tra cứu thông tin về tình trạng nghĩa vụ thuế, khoản nợ thuế (nếu có), và các thông báo liên quan đến cưỡng chế thuế;
  • Làm việc trực tiếp hoặc uỷ quyền cho cá nhân khác làm việc với cơ quan quản lý thuế hoặc cơ quan quản lý xuất nhập cảnh: Trong những trường hợp cần xác minh cụ thể hoặc có nghi ngờ về việc mình có thể đang thuộc đối tượng bị áp dụng biện pháp tạm hoãn xuất cảnh, cá nhân có thể đến làm việc trực tiếp với cơ quan thuế quản lý hoặc cơ quan xuất nhập cảnh hoặc uỷ quyền cho cá nhân khác thay mặt mình liên hệ làm việc với các cơ quan này.

Việc chủ động tra cứu và nắm bắt thông tin sẽ giúp người nộp thuế có kế hoạch xuất cảnh rõ ràng, tránh được những trường hợp như khách hàng của chúng tôi đã từng gặp phải, khi chỉ biết mình bị tạm hoãn xuất cảnh ngay tại sân bay, gây ra thiệt hại nghiêm trọng về thời gian, chi phí và ảnh hưởng đến công việc kinh doanh hoặc các lịch trình cá nhân quan trọng.

THẨM QUYỀN RA THÔNG BÁO TẠM HOÃN XUẤT CẢNH

Sau khi phân tích những điểm tiến bộ của Nghị định 49 trong việc định lượng hóa các ngưỡng áp dụng, một câu hỏi cốt lõi và mang tính nguyên tắc vẫn cần được đặt ra: liệu cơ quan thuế có phải là chủ thể phù hợp nhất để ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh – một biện pháp trực tiếp hạn chế quyền tự do đi lại, vốn là quyền hiến định của công dân? Dù Nghị định 49 đã có những cải thiện đáng kể, nhưng những bất cập cố hữu trong cơ chế hiện hành vẫn cần được nhìn nhận một cách thẳng thắn.

1. Tạm hoãn xuất cảnh – Hạn chế quyền hiến định và những bất cập hiện hành khi giao cho cơ quan quản lý thuế

Bản chất của tạm hoãn xuất cảnh không chỉ là một biện pháp cưỡng chế thuế mà còn là một hình thức hạn chế quyền tự do đi lại của công dân được Hiến pháp ghi nhận và bảo vệ (Điều 23 Hiến pháp 2013). Việc giao thẩm quyền ra quyết định này cho cơ quan thuế, dù đã có những tiêu chí định lượng, vẫn tiềm ẩn những rủi ro và bất cập có thể ảnh hưởng đến quyền lợi chính đáng của người nộp thuế:

Thứ nhất, nhiều trường hợp người nộp thuế không biết mình nợ thuế hoặc khoản nợ phát sinh không do lỗi chủ quan của họ. Thực tiễn tư vấn pháp lý cho thấy, không ít cá nhân chỉ “bàng hoàng” phát hiện mình bị tạm hoãn xuất cảnh khi ra tới sân bay. Nghiêm trọng hơn, có những khoản nợ thuế phát sinh từ rất lâu (như trường hợp khách hàng của chúng tôi với khoản nợ từ năm 2009 mà đến tận năm 2022 mới nhận được thông báo và biết về việc này), và khi đó, người nộp thuế vướng vào “vòng luẩn quẩn” của pháp luật. Cụ thể, theo Khoản 1 Điều 47 Luật Quản lý thuế 2019, người nộp thuế chỉ được khai bổ sung hồ sơ khai thuế trong thời hạn 10 năm kể từ ngày hết thời hạn nộp hồ sơ khai thuế của kỳ tính thuế có sai sót. Điều này đồng nghĩa với việc, nếu sai sót hoặc nhầm lẫn chỉ được phát hiện sau 10 năm, người nộp thuế sẽ mất quyền được điều chỉnh hồ sơ khai thuế, dù nguyên nhân nợ thuế đã được xác định là không phải lỗi của họ. Tình trạng này không chỉ gây khó khăn cho việc xác định nghĩa vụ thực tế mà còn tạo ra sự  bức xúc khi một khoản nợ thiếu căn cứ lại có thể trở thành nguyên nhân hạn chế quyền xuất cảnh của họ.

Thứ hai, khái niệm “người đại diện theo pháp luật” thường bị áp dụng một cách cứng nhắc, đôi khi bỏ qua bản chất thực tế về trách nhiệm. Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, không hiếm trường hợp cá nhân đứng tên là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp nhưng thực chất không tham gia vào hoạt động điều hành, không nắm rõ tình hình tài chính, hoặc thậm chí là người được “nhờ đứng tên hộ” mà không có quyền kiểm soát thực sự hoặc như trường hợp đã được nêu tại mục II.1 của bài viết này. Việc áp dụng biện pháp tạm hoãn xuất cảnh đối với những cá nhân này chỉ dựa trên tư cách pháp lý trên giấy tờ, mà không xem xét yếu tố khách quan, yếu tố lỗi, trách nhiệm thực tế hay khả năng khắc phục, là chưa thực sự thỏa đáng, hợp tình, hợp lý. Lệnh cấm xuất cảnh trong những tình huống như vậy không chỉ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống cá nhân của họ mà còn có thể không đạt được mục tiêu thu hồi nợ bởi người có lỗi và chịu trách nhiệm chính không phải là người bị hạn chế.

Thứ ba, tính chất “vô cảm” của con số và quy trình hành chính. Cơ quan thuế, với nhiệm vụ chính là quản lý và thu ngân sách, thường tập trung vào các con số và việc áp dụng quy định một cách rập khuôn để đảm bảo hoàn thành chỉ tiêu. Mặc dù Nghị định 49 đã đặt ra các ngưỡng định lượng, nhưng việc ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh vẫn dựa trên tiêu chí định lượng thuần túy (số tiền, thời gian nợ) mà thiếu đi sự đánh giá sâu sắc về bối cảnh, nguyên nhân phát sinh nợ, khả năng khắc phục, hay lỗi của cá nhân bị áp dụng biện pháp. Điều này khiến quyết định hạn chế quyền hiến định trở nên máy móc, chưa phản ánh được sự phức tạp của các mối quan hệ tài chính và hành vi của người nộp thuế.

2. Kiến nghị chuyển thẩm quyền ra phán quyết cấm xuất cảnh sang Tòa án: Giải pháp đảm bảo công bằng và đúng pháp quyền

Để giải quyết triệt để những bất cập nêu trên và đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích quản lý nhà nước và quyền hiến định của công dân, cần cấp thiết chuyển giao thẩm quyền ra phán quyết tạm hoãn xuất cảnh do nợ thuế sang cho Tòa án. Đây không chỉ là một thay đổi về mặt thủ tục mà còn là một bước tiến mang tính cách mạng trong việc thực thi nguyên tắc pháp quyền và bảo vệ quyền con người. Cơ sở lập luận cho đề xuất này là rõ ràng:

Thứ nhất, Tòa án là cơ quan tư pháp, có vai trò cốt yếu trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân. Khác với cơ quan thuế có chức năng quản lý thuế, Tòa án được thiết lập để xét xử, phân định đúng sai, và đảm bảo công lý. Khi một quyền hiến định bị hạn chế, quyết định đó cần phải được xem xét bởi một cơ quan độc lập, khách quan, có chức năng tài phán. Phán quyết của Tòa án không chỉ mang tính cưỡng chế cao nhất mà còn được xem xét trên cơ sở tranh tụng công khai, minh bạch, đảm bảo quyền được lắng nghe và bào chữa của người bị ảnh hưởng.

Thứ hai, Tòa án có thẩm quyền và cơ chế để đánh giá toàn diện, sâu sắc bản chất vụ việc. Khi tiếp nhận đề nghị tạm hoãn xuất cảnh từ cơ quan thuế, Tòa án sẽ không chỉ nhìn vào con số nợ đơn thuần. Thay vào đó, Tòa án sẽ tiến hành xét xử, xem xét kỹ lưỡng các yếu tố quan trọng như yếu tố lỗi của người nộp thuế, khả năng khắc phục nghĩa vụ, Xác định đúng đối tượng chịu trách nhiệm chính, Cân nhắc hậu quả của việc hạn chế quyền.

Thứ ba, việc có phán quyết của Tòa án sẽ nâng cao tính chính xác và hiệu quả của biện pháp tạm hoãn xuất cảnh. Khi biện pháp này được áp dụng dựa trên một bản án, quyết định tư pháp có hiệu lực, nó không chỉ đảm bảo đúng người, đúng hành vi, đúng lỗi mà còn tăng cường tính răn đe, đồng thời tránh được những khiếu nại, khiếu kiện kéo dài. Cơ quan thuế, khi đó, sẽ đóng vai trò là bên đề nghị, cung cấp hồ sơ, chứng cứ cho Tòa án, thay vì trực tiếp ra quyết định hạn chế quyền hiến định. Điều này không chỉ phù hợp với nguyên tắc phân công, phối hợp quyền lực nhà nước mà còn nâng cao uy tín của các quyết định hành chính trong quản lý thuế.

3. Một số kiến nghị khác nhằm hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về quản lý thuế và tạm hoãn xuất cảnh

Mặc dù Nghị định 49 đã tạo ra những cải cách đáng ghi nhận về ngưỡng nợ thuế dẫn đến việc áp dụng biện pháp tạm hoãn xuất cảnh, tuy nhiên, vẫn còn những khía cạnh khác trong khuôn khổ pháp lý thuế cần được xem xét và hoàn thiện để đảm bảo tối đa quyền lợi của người nộp thuế và nâng cao hiệu quả quản lý. Kiến nghị này không chỉ xuất phát từ những phân tích pháp lý mà còn từ chính những vướng mắc thực tiễn mà các cá nhân, doanh nghiệp đã và đang đối mặt như là:

Quy định tại Khoản 4 Điều 4 Nghị định 49 về việc cơ quan quản lý thuế phải “ban hành ngay” thông báo hủy bỏ tạm hoãn xuất cảnh khi người nộp thuế đã hoàn thành nghĩa vụ, và cơ quan quản lý xuất nhập cảnh phải thực hiện hủy bỏ trong vòng 24 giờ là một điểm rất tích cực. Tuy nhiên, khái niệm “ban hành ngay” vẫn chưa được quy định rõ về mặt thời gian cụ thể, và quan trọng hơn, thời điểm chính thức được công nhận là “hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế” vẫn chưa được định nghĩa rõ ràng.

Thực tế cho thấy, giữa thời điểm người nộp thuế thực hiện hành vi nộp tiền (ví dụ: chuyển khoản qua ngân hàng, nộp tiền mặt tại kho bạc) và thời điểm tiền thực sự được “bút toán xong” vào tài khoản ngân sách nhà nước có một khoảng trễ nhất định, thường kéo dài từ 1 đến 2 ngày làm việc, thậm chí lâu hơn trong các trường hợp phức tạp hoặc vào các ngày nghỉ lễ. Việc này dẫn đến một hệ quả nghiêm trọng: mặc dù người nộp thuế đã hoàn thành trách nhiệm tài chính của mình, họ vẫn phải chờ đợi, thậm chí lỡ các chuyến bay quan trọng, gây thiệt hại lớn về chi phí và ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc, sức khỏe (đặc biệt trong các trường hợp cần khám chữa bệnh khẩn cấp ở nước ngoài). Sự chậm trễ này là không đáng có và cần được khắc phục.

Kiến nghị cụ thể:

Cụ thể hóa khái niệm “ban hành ngay”: Nên quy định rõ ràng mốc thời gian cụ thể cho việc “ban hành ngay” thông báo hủy bỏ tạm hoãn xuất cảnh, chẳng hạn như trong vòng bao nhiêu giờ làm việc kể từ khi cơ quan thuế nhận được thông tin xác nhận việc hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế.

Xác định rõ thời điểm “hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế”: Cần có hướng dẫn liên ngành, hoặc bổ sung quy định pháp luật để xác định rõ thời điểm người nộp thuế được coi là đã hoàn thành nghĩa vụ. Có thể xem xét quy định rằng việc có biên lai nộp tiền hợp lệ từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác, hoặc xác nhận đã nộp tiền vào Kho bạc Nhà nước, đã là cơ sở để bắt đầu quy trình hủy bỏ tạm hoãn, không cần chờ đến khi tiền được bút toán xong vào tài khoản ngân sách nhà nước.

TẠM KẾT

Nghị định 49 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về việc tạm hoãn xuất cảnh do nợ thuế tại Việt Nam. Bằng việc định lượng hóa các ngưỡng áp dụng và cải thiện quy trình thông báo, Nghị định này đã mang lại sự minh bạch, công bằng hơn, giảm thiểu tình trạng tùy nghi trong việc thực thi biện pháp cưỡng chế này. Đây là các quy định pháp luật cần thiết nhằm hài hòa giữa mục tiêu quản lý thu ngân sách và việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người nộp thuế.

Tuy nhiên, như đã phân tích, để thực sự đảm bảo tính công bằng tuyệt đối, hợp lý và hiệu quả của biện pháp tạm hoãn xuất cảnh, việc xem xét chuyển giao thẩm quyền ra Thông báo về việc tạm hoãn xuất cảnh của Cơ quan thuế sang Tòa án là một đề xuất mang tính cấp thiết. Quyết định của Tòa án, dựa trên quá trình xem xét toàn diện về việc có hay không lỗi của người nộp thuế, trách nhiệm thực tế và khả năng khắc phục, sẽ đảm bảo rằng biện pháp này được áp dụng đúng người, đúng hành vi, đúng lỗi, phù hợp với nguyên tắc pháp quyền và bảo vệ tối đa quyền con người.

Bên cạnh đó, việc tiếp tục hoàn thiện các quy định về làm rõ thời điểm “hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế” và quy trình hủy bỏ tạm hoãn xuất cảnh là những kiến nghị không kém phần quan trọng. Những cải cách này không chỉ giúp giải quyết triệt để các vướng mắc, bất cập trong thực tiễn mà còn góp phần xây dựng một môi trường pháp lý thuế minh bạch, công bằng và có khả năng thích ứng cao, củng cố niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp và người dân vào hệ thống quản lý nhà nước. Tóm lại, sự kết hợp giữa các quy định tiến bộ của Nghị định 49/2025/NĐ-CP và những cải cách sâu rộng hơn về thẩm quyền cũng như quy trình quản lý thuế sẽ là nền tảng vững chắc cho một hệ thống quản lý thuế hiện đại, hiệu quả và nhân văn, thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hội nhập sâu rộng.

Chuyên viên Nguyễn Khánh Toàn


[1] Điều 124. Trường hợp bị cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế

1. Người nộp thuế có tiền thuế nợ quá 90 ngày kể từ ngày hết thời hạn nộp theo quy định….”

Để lại bình luận